KẾT QUẢ VÒNG 19 - GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2019 |
||
Sông Lam Nghệ An |
3-1 |
Viettel |
Quảng Nam |
3-0 |
FLC Thanh Hóa |
Hải Phòng |
1-2 |
Sài Gòn |
Hà Nội |
2-1 |
Becamex Bình Dương |
Nam Định |
2-2 |
Hoàng Anh Gia Lai |
Than Quảng Ninh |
1-1 |
SHB Đà Nẵng |
TP Hồ Chí Minh |
1-2 |
Sanna Khánh Hòa |
BXH GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2019 |
|||||||||
VT |
Câu lạc bộ |
VĐ |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Điểm |
1 |
Hà Nội |
19 |
10 |
7 |
2 |
37 |
20 |
17 |
37 |
2 |
TP Hồ Chí Minh |
19 |
10 |
5 |
4 |
28 |
20 |
8 |
35 |
3 |
Than Quảng Ninh |
19 |
8 |
6 |
5 |
32 |
25 |
7 |
30 |
4 |
SHB Đà Nẵng |
19 |
7 |
6 |
6 |
28 |
25 |
3 |
27 |
5 |
Nam Định |
19 |
7 |
5 |
7 |
25 |
23 |
2 |
26 |
6 |
Sông Lam Nghệ An |
19 |
6 |
8 |
5 |
20 |
19 |
1 |
26 |
7 |
FLC Thanh Hóa |
19 |
6 |
7 |
6 |
33 |
34 |
-1 |
25 |
8 |
Viettel |
19 |
7 |
3 |
9 |
17 |
25 |
-8 |
24 |
9 |
Becamex Bình Dương |
19 |
6 |
5 |
8 |
22 |
24 |
-2 |
23 |
10 |
Hoàng Anh Gia Lai |
19 |
6 |
5 |
8 |
29 |
33 |
-4 |
23 |
11 |
Sài Gòn |
19 |
6 |
5 |
8 |
26 |
33 |
-7 |
23 |
12 |
Quảng Nam |
19 |
5 |
7 |
7 |
28 |
25 |
3 |
22 |
13 |
Hải Phòng |
19 |
6 |
4 |
9 |
24 |
33 |
-9 |
22 |
14 |
Sanna Khánh Hòa |
19 |
4 |
5 |
10 |
22 |
32 |
-10 |
17 |
|
Dự AFC Champions League |
||||||||
|
Dự AFC Cup |
||||||||
|
Đá play-off trụ hạng |
||||||||
|
Xuống hạng |
TOP GHI BÀN GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2019 |
|||||
TT |
Cầu thủ |
Đội bóng |
Số bàn |
11m |
Mở tỷ số |
1 |
P. Faye |
Hà Nội |
10 |
1 |
6 |
2 |
Pedro Paulo |
Sài Gòn |
10 |
2 |
6 |
3 |
R. Dyachenko |
Quảng Ninh |
8 |
1 |
1 |
4 |
R. Gordon |
Thanh Hóa |
8 |
0 |
4 |
5 |
Hoàng Vũ Samson |
Quảng Nam |
8 |
2 |
4 |
6 |
Hà Minh Tuấn |
Quảng Nam |
7 |
0 |
4 |
7 |
Diogo Pereira |
Nam Định |
7 |
2 |
5 |
8 |
J. Lynch |
Hải Phòng |
7 |
0 |
1 |
9 |
Mạc Hồng Quân |
Quảng Ninh |
7 |
0 |
5 |
10 |
Đỗ Merlo |
Đà Nẵng |
7 |
1 |
3 |
11 |
Nguyễn Văn Toàn |
HAGL |
7 |
0 |
6 |
12 |
G. Oseni |
Hà Nội |
7 |
0 |
3 |
13 |
João Paulo |
Viettel |
7 |
0 |
4 |
14 |
Joel |
SLNA |
7 |
2 |
3 |
15 |
C. Walsh |
HAGL |
7 |
0 |
1 |